SELECT MENU

Visa bảo lãnh nhân thân Úc – Parent, Child & Other Family: 143/173, 103, 101/802, Carer 836, Remaining Relative 115

Visa Úc diện gia đình – bao gồm các loại thị thực bảo lãnh cha mẹ úc (143, 173, 103), con cái (101, 802) và các diện thân nhân đặc biệt như Carer visa 836, Remaining Relative visa 115 – là những chiếc cầu nối đầy nhân văn, giúp gắn kết các thành viên gia đình lại gần nhau hơn trên đất Úc. Dù là mong muốn được đoàn tụ với cha mẹ già, đón con nhỏ sang sống cùng, hay chăm sóc người thân đang gặp khó khăn về sức khỏe, những diện visa này đều tạo điều kiện hợp pháp và lâu dài để xây dựng cuộc sống ổn định bên người thân yêu.

Tùy vào từng trường hợp cụ thể – như độ tuổi và hoàn cảnh của người được bảo lãnh, khả năng tài chính, cũng như việc bạn đang ở trong hay ngoài nước Úc – mà bạn cần lựa chọn loại visa phù hợp. Mỗi thị thực đều có yêu cầu chi tiết về quan hệ huyết thống hoặc chăm sóc, các điều kiện về bằng chứng, nghĩa vụ bảo lãnh và thời gian chờ đợi – đặc biệt là với một số visa có hạn ngạch giới hạn mỗi năm.

A card with a group of people

AI-generated content may be incorrect.

Trong bài viết này, Visa Năm Châu sẽ cùng bạn tìm hiểu rõ từng loại visa bảo lãnh cha mẹ, con cái và thân nhân khác – từ điều kiện cụ thể, quy trình nộp đơn, thời gian xét duyệt đến quyền lợi khi được cấp visa – để bạn có thể hoạch định lộ trình đoàn tụ gia đình tại Úc một cách chủ động và vững chắc.

1. Tùy chọn bảo lãnh: Thường trú – Tạm trú – Theo giai đoạn

Đối với diện visa bảo lãnh cha mẹ Úc, người nộp đơn có thể lựa chọn giữa hai hướng chính – hoặc là theo con đường thị thực Contributory (có đóng khoản phí tài chính lớn, thời gian xét duyệt nhanh hơn), hoặc là theo hướng không đóng góp (non-contributory), chi phí thấp nhưng thời gian chờ đợi cực kỳ dài.

Với nhóm visa Contributory, bạn có thể chọn:


  • Visa 143 – là visa thường trú vĩnh viễn, cấp cho cha mẹ của công dân hoặc thường trú nhân Úc đáp ứng điều kiện về mối quan hệ huyết thống, kiểm tra cân bằng gia đình (Balance of Family Test) và có khả năng chi trả mức đóng góp cao. Đây là lựa chọn phổ biến cho những người muốn đoàn tụ cùng cha mẹ nhanh chóng, đặc biệt trong bối cảnh cha mẹ đã lớn tuổi, sức khỏe giảm sút, không thể chờ đợi nhiều năm.



  • Visa 173 – là visa tạm trú 2 năm, được thiết kế như một giải pháp “chia nhỏ tài chính” cho những gia đình chưa thể thanh toán toàn bộ chi phí visa 143 ngay lập tức. Sau khi được cấp visa 173, đương đơn có thể ở Úc hợp pháp và nộp tiếp visa 143 trong vòng 2 năm đó để chuyển sang thường trú.


Ngược lại, visa 103 là lựa chọn không yêu cầu mức phí đóng góp lớn, tuy nhiên, do số lượng visa cấp hằng năm bị giới hạn nghiêm ngặt trong nhóm non-contributory, hồ sơ có thể bị trì hoãn lên đến hàng chục năm, khiến nhiều người không đủ thời gian để được cấp visa trong cuộc đời mình.

Đối với visa con cái, bao gồm visa 101 trẻ em úc (dành cho trẻ sống ngoài Úc) và visa 802 (trẻ đang ở trong Úc), không tồn tại khái niệm contributory hay non-contributory. Tuy nhiên, vẫn yêu cầu cha mẹ là công dân hoặc thường trú nhân Úc phải bảo lãnh, chứng minh mối quan hệ hợp pháp, và đáp ứng một số điều kiện về chăm sóc, tài chính và phúc lợi xã hội.

A person pointing to a blue and orange poster

AI-generated content may be incorrect.

Tương tự, các diện thị thực đặc biệt khác như Remaining Relative visa 115 và Carer visa 836 cũng không có phân nhóm đóng góp, nhưng yêu cầu người bảo lãnh phải gánh vác trách nhiệm tài chính lâu dài đối với người được bảo lãnh. Những diện này thường được xem là nhân đạo và ít phổ biến, song điều kiện xét duyệt lại vô cùng chặt chẽ và cạnh tranh.

2. Chi phí đóng góp (Contributory Visa): Visa 143 và 173

Visa 143 và 173 thuộc nhóm Contributory Parent visas, được thiết kế nhằm giảm tải áp lực tài chính lên hệ thống phúc lợi và y tế công của Úc. Bởi lẽ, phần lớn cha mẹ được bảo lãnh thường ở độ tuổi cao, ít hoặc không có khả năng lao động, không có lịch sử đóng thuế tại Úc nhưng vẫn được tiếp cận Medicare và trợ cấp hưu trí sau khi định cư. Để bù đắp cho việc này, chính phủ Úc yêu cầu khoản phí đóng góp cao đối với visa 143 và 173.

Cụ thể, theo biểu phí cập nhật đến năm 2025:


  • Đối với visa 143, người được bảo lãnh cần đóng khoảng AUD 47,825 mỗi người lớn tuổi, trong đó bao gồm phí đóng góp y tế và chi phí visa. Ngoài ra, họ còn phải chi trả các khoản chi phí khác như phí hành chính, khám sức khỏe, lý lịch tư pháp, và chi phí dịch thuật hợp lệ.



  • Đối với visa 173, tổng chi phí ban đầu khoảng AUD 31,980 mỗi người, bao gồm lệ phí visa tạm trú và phí xử lý hồ sơ. Trong vòng 2 năm kể từ khi được cấp visa 173, người nộp đơn phải nộp tiếp hồ sơ xin visa 143 và thanh toán thêm khoảng AUD 19,420 để hoàn tất quy trình chuyển sang thường trú nhân.


Tổng cộng, nếu chọn lộ trình 173 → 143, bạn có thể chi trả theo hai giai đoạn, nhưng tổng số tiền bỏ ra có thể nhỉnh hơn nộp trực tiếp visa 143. Tuy nhiên, đây vẫn là lựa chọn phù hợp với các gia đình cần thêm thời gian để chuẩn bị tài chính, đồng thời giúp cha mẹ có thể sớm sang Úc bằng visa tạm trú trong khi chờ đợi hoàn tất định cư vĩnh viễn.

Điều đáng lưu ý là visa contributory không chỉ đắt đỏ ở chi phí, mà còn đòi hỏi người bảo lãnh phải chứng minh nghĩa vụ tài chính rõ ràng, bao gồm khả năng chi trả phí bảo lãnh và cam kết không yêu cầu chính phủ hỗ trợ trong giai đoạn đầu định cư.

3. AoS Bond – Bảo lãnh tài chính (Assurance of Support)

Assurance of Support (AoS) là một cam kết tài chính do người bảo lãnh hoặc người thứ ba đứng ra đảm bảo với chính phủ Úc rằng người được bảo lãnh sẽ không phụ thuộc vào trợ cấp xã hội trong 10 năm đầu kể từ khi được cấp visa. Đây là một điều kiện bắt buộc đối với hầu hết các diện visa cha mẹ (143, 173, 103), visa Remaining Relative (115), và trong một số trường hợp cũng áp dụng cho Carer visa 836.

A group of people looking at a computer

AI-generated content may be incorrect.

Cam kết AoS bao gồm hai phần chính:


  • Thứ nhất là nghĩa vụ chứng minh tài chính cá nhân. Người đứng ra cam kết AoS phải có thu nhập ổn định, ở mức khá cao, thường là gấp 1.5 đến 2 lần mức chuẩn nghèo của Centrelink, và phải có báo cáo thuế minh bạch trong ít nhất 1–2 năm gần nhất. Trường hợp không đáp ứng được thu nhập yêu cầu, người bảo lãnh có thể xin người thân hoặc bạn bè đủ điều kiện cùng đứng ra làm AoS thay thế.



  • Thứ hai là khoản ký quỹ AoS bond. Đây là khoản tiền mặt phải nộp vào Cục Dịch vụ Nhân sinh (Services Australia), được giữ nguyên trong suốt 10 năm mà không sinh lãi. Số tiền này hiện là AUD 10,000 cho một người được bảo lãnh, hoặc AUD 14,000 nếu bảo lãnh từ hai người trở lên. Nếu trong 10 năm sau khi được cấp visa, người được bảo lãnh không nhận bất kỳ khoản hỗ trợ nào từ Centrelink, thì số tiền này sẽ được hoàn lại đầy đủ. Ngược lại, nếu người được bảo lãnh nhận trợ cấp, số tiền AoS sẽ được khấu trừ để hoàn trả cho chính phủ.


Điều quan trọng cần lưu ý là chính phủ Úc đánh giá rất nghiêm túc nghĩa vụ AoS – không có cam kết AoS hợp lệ đồng nghĩa với việc hồ sơ visa có thể bị đình chỉ hoặc từ chối, kể cả khi các yếu tố khác đều đạt yêu cầu.

4. Thời gian chờ dài đối với visa 103 và 115

Một trong những thách thức lớn nhất đối với visa 103 và 115 là thời gian xét duyệt cực kỳ lâu. Nguyên nhân chủ yếu đến từ việc chính phủ Úc áp dụng hạn ngạch visa hàng năm rất thấp cho các diện không đóng góp tài chính lớn. Trong khi nhu cầu đoàn tụ gia đình luôn ở mức cao, thì số visa được cấp hàng năm lại có giới hạn để bảo vệ năng lực của hệ thống phúc lợi quốc gia.

Cụ thể, đối với visa 103 úc (Parent visa), hiện nay mỗi năm chính phủ chỉ phân bổ khoảng 1,500 suất, trong khi lượng hồ sơ tồn đọng đã vượt quá khoảng 100,000 hồ sơ. Tốc độ xử lý rất chậm khiến cho thời gian chờ trung bình hiện nay có thể kéo dài 25–30 năm, thậm chí hơn nếu chính sách thay đổi hoặc bị thắt chặt thêm trong tương lai. Trong suốt thời gian chờ này, người nộp đơn không có quyền ở Úc dài hạn, trừ khi họ có thị thực khác phù hợp.

A group of people posing for a photo

AI-generated content may be incorrect.

Đối với visa 115 úc (Remaining Relative visa), tình hình còn khó khăn hơn. Đây là thị thực có tính nhân đạo cao, dành cho người không còn bất kỳ người thân ruột thịt nào ngoài thân nhân tại Úc. Tuy nhiên, mỗi năm chính phủ chỉ phân bổ dưới 500 suất, khiến hồ sơ có thể phải chờ tới 20–25 năm hoặc lâu hơn để được xét duyệt. Không những vậy, điều kiện xác minh thân nhân cực kỳ khắt khe, và bất kỳ sự thay đổi nào trong tình trạng người thân cũng có thể khiến hồ sơ mất hiệu lực.

Xem thêm:

Tất tần tật về visa Úc: Phân loại, thủ tục, phí & kinh nghiệm cập nhật 2025

Visa Du Lịch Úc (Subclass 600): Hồ sơ, lịch trình & Cách chứng minh tài chính

eVisitor 651 & ETA 601: Xin online, điều kiện & mẹo xử lý lỗi hệ thống

Visa Công Tác, Hội Nghị (Subclass 600 Business Stream)

Visa Du Học Úc (Subclass 500): Điều kiện, GTE & Phỏng vấn

Visa Giám Hộ 590 & Graduate 485: Lộ trình cho phụ huynh & sinh viên tốt nghiệp

Working Holiday 417/462: Điều kiện, hạn quota & cách gia hạn năm 2, 3

Skilled Migration 189 – 190 – 491: Điểm EOI, nghề ưu tiên & lộ trình PR

Visa Lao Động Tạm Thời 482 (TSS) & Định Cư ENS 186 / Regional 494

Visa bảo lãnh vợ chồng Úc – Partner & Prospective Marriage: 820/801 onshore, 309/100 offshore, Subclass 300

Business Innovation & Investor 188/888: Điểm hồ sơ, tối thiểu vốn & lộ trình PR

ImmiAccount, Biometrics, Khám sức khỏe: Hướng dẫn từ A-Z & xử lý lỗi thường gặp

FAQ 40+ câu hỏi Visa Úc

Trong bối cảnh này, nhiều gia đình phải đứng trước bài toán khó: hoặc là chấp nhận chờ đợi nhiều năm để tiết kiệm chi phí, hoặc chấp nhận chi trả hàng chục nghìn đô la để có cơ hội đoàn tụ sớm. Đặc biệt với cha mẹ đã lớn tuổi, thời gian là yếu tố mang tính sống còn, khiến visa contributory úc trở thành giải pháp thiết thực dù chi phí cao.

Hành trình đoàn tụ cùng người thân tại Úc thông qua các loại visa bảo lãnh gia đình như visa cha mẹ (143, 173, 103), con cái (101, 802), người thân còn lại (115) hay visa người chăm sóc (836) là hành trình đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng, kiên nhẫn và am hiểu sâu về quy định di trú. Mỗi loại visa đều có thời gian xét duyệt, điều kiện tài chính và yêu cầu bảo lãnh riêng biệt – và việc chọn đúng loại thị thực phù hợp với hoàn cảnh sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng được cấp visa và thời gian chờ đợi.

Nếu bạn đang cân nhắc bảo lãnh cha mẹ, con cái hoặc người thân còn lại sang Úc nhưng chưa rõ bắt đầu từ đâu, hãy để Visa Năm Châu là người đồng hành cùng bạn. Với đội ngũ giàu kinh nghiệm xử lý các hồ sơ đoàn tụ gia đình – từ diện có bảo lãnh tài chính nhanh chóng đến các diện chờ lâu – chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn chiến lược phù hợp, hỗ trợ chuẩn bị hồ sơ chỉn chu và cập nhật xuyên suốt tiến trình xét duyệt, giúp bạn đưa người thân sớm về bên mình tại Úc một cách hợp pháp và bền vững.

Zalo Icon Tư vấn qua Zalo