SELECT MENU

TOÀN TẬP VISA & GIẤY PHÉP CANADA 2025: Phân Loại, Thủ Tục, Phí & Kinh Nghiệm

Canada là một trong những quốc gia có hệ thống thị thực rõ ràng, minh bạch và được chuẩn hóa theo tiêu chuẩn quốc tế. Tuy nhiên, sự đa dạng về loại visa – từ du lịch, du học, làm việc đến định cư lâu dài – khiến không ít người bối rối khi lần đầu tiếp cận. Việc hiểu đúng sự khác biệt giữa thị thực tạm trú (Temporary Resident Visa – TRV), giấy phép điện tử (eTA), và hệ thống định cư thường trú nhân (Permanent Resident – PR) là bước đầu tiên để xây dựng một hồ sơ hiệu quả và tăng tỷ lệ được chấp thuận.

Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững toàn bộ hệ thống visa Canada năm 2025: phân loại theo mục đích (du lịch, học tập, lao động, bảo lãnh gia đình, khởi nghiệp), hướng dẫn chi tiết các bước nộp hồ sơ qua IRCC, phí và thời gian xét duyệt thực tế, cũng như kinh nghiệm thực tiễn để tăng khả năng được cấp visa. Tất cả thông tin đều được trình bày liền mạch, cập nhật và phù hợp với quy định mới nhất của chính phủ Canada. Nếu bạn đang có ý định đến Canada ngắn hạn hay tìm con đường định cư lâu dài, đây sẽ là cẩm nang không thể bỏ qua.

Canada – hệ thống Temporary Resident (TRV/eTA) & Permanent Resident (PR)

Hệ thống thị thực và giấy phép cư trú của Canada được chia thành hai nhóm chính: Temporary Resident (TRV/eTA) – cư trú tạm thời, và Permanent Resident (PR) – cư trú lâu dài. Việc phân định rõ hai hệ thống này giúp đương đơn xác định đúng mục đích nhập cảnh, loại thị thực cần xin, quyền lợi được hưởng và lộ trình tiếp theo nếu muốn tiến đến định cư.

1. Temporary Resident – Visa tạm trú: TRV & eTA

Đây là hệ thống cấp phép nhập cảnh ngắn hạn, áp dụng cho người nước ngoài có nhu cầu đến Canada để du lịch, học tập, làm việc tạm thời hoặc thăm thân nhân. Người được cấp visa tạm trú không có tư cách thường trú nhân, không được hưởng các quyền lợi như bảo hiểm y tế công hay phúc lợi xã hội.

Loại phổ biến nhất trong nhóm này là Visitor Visa (TRV) – thị thực du lịch dành cho công dân của những quốc gia không được miễn visa, trong đó có Việt Nam. Thị thực TRV cho phép người sở hữu được nhập cảnh vào Canada trong thời gian tối đa 6 tháng/lượt, có thể là loại một lần (single entry) hoặc nhiều lần (multiple entry), tùy vào phê duyệt của Bộ Di trú Canada (IRCC).

Trong khi đó, một số quốc gia như Pháp, Nhật Bản, Úc lại được miễn visa và chỉ cần xin eTA – Electronic Travel Authorization, một dạng chấp thuận nhập cảnh điện tử. eTA chỉ áp dụng khi nhập cảnh bằng đường hàng không và thường được cấp rất nhanh, chỉ sau vài phút đăng ký trực tuyến. Tuy nhiên, công dân Việt Nam không thuộc diện được miễn visa, nên không thể xin eTA.

Ngoài ra, hai loại giấy phép phổ biến khác trong nhóm tạm trú là Study Permit (giấy phép học tập) và Work Permit (giấy phép lao động). Người xin Study Permit phải được nhận vào một cơ sở giáo dục được chấp thuận (Designated Learning Institution – DLI), còn người xin Work Permit thường phải có lời mời làm việc từ một công ty Canada, kèm theo các điều kiện riêng về ngành nghề và thời hạn lao động. Điều cần lưu ý là: giấy phép học tập và lao động không tự động cho phép nhập cảnh, người nộp đơn vẫn cần có TRV hoặc eTA hợp lệ để đến Canada.

Tuy là diện tạm trú, nhưng nhiều người chọn đi theo lộ trình này để từng bước tiến tới định cư. Ví dụ: học sinh quốc tế sau khi tốt nghiệp có thể xin giấy phép làm việc sau tốt nghiệp (PGWP), tích lũy kinh nghiệm làm việc tại Canada và sau đó chuyển sang diện thường trú nhân thông qua hệ thống Express Entry – Canadian Experience Class. Tuy nhiên, không phải mọi trường hợp đều đủ điều kiện định cư, nên người nộp đơn cần lên kế hoạch rõ ràng ngay từ đầu.

2. Permanent Resident – Cư trú lâu dài (PR)

Permanent Resident (PR) là tình trạng thường trú nhân, cho phép người nước ngoài sinh sống, làm việc và học tập hợp pháp tại Canada mà không cần visa tạm trú. Khác với TRV/eTA, người có PR được hưởng phần lớn các quyền lợi như công dân Canada, bao gồm cả quyền tiếp cận y tế công, giáo dục miễn phí cấp phổ thông và các phúc lợi xã hội. Tuy nhiên, thường trú nhân không có quyền bầu cử và cần duy trì tư cách này bằng cách cư trú tối thiểu 730 ngày trong mỗi chu kỳ 5 năm.

Canada có nhiều chương trình định cư thường trú, nổi bật nhất là Express Entry – một hệ thống xét hồ sơ trực tuyến theo thang điểm CRS (Comprehensive Ranking System). Express Entry được chia thành 3 nhánh:

  • Federal Skilled Worker Program (FSWP): dành cho người có kinh nghiệm làm việc chuyên môn ở nước ngoài.
  • Canadian Experience Class (CEC): dành cho người đã có kinh nghiệm làm việc hợp pháp tại Canada.
  • Federal Skilled Trades Program (FSTP): dành cho người làm các nghề kỹ thuật, tay nghề.

Người nộp đơn vào Express Entry sẽ được tính điểm dựa trên độ tuổi, trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc, khả năng ngôn ngữ và các yếu tố khác. Sau đó, IRCC sẽ tổ chức các đợt “rút thăm” định kỳ để mời những người có điểm cao nộp hồ sơ xin PR.

Bên cạnh Express Entry, Canada còn có hệ thống Provincial Nominee Program (PNP) – cho phép các tỉnh bang lựa chọn ứng viên phù hợp với nhu cầu lao động địa phương. Khi được tỉnh bang đề cử, ứng viên sẽ được cộng thêm điểm trong hệ thống CRS hoặc có thể nộp hồ sơ định cư theo quy trình giấy.

Ngoài các diện lao động, Canada còn khuyến khích định cư theo diện đoàn tụ gia đình (Family Sponsorship), cho phép thường trú nhân và công dân bảo lãnh vợ/chồng, con cái, cha mẹ hoặc ông bà sang sống cùng. Đây là diện có tính nhân đạo cao, thường được ưu tiên xét duyệt nhanh.

Đối với các nhà đầu tư, chủ doanh nghiệp hoặc người có ý tưởng khởi nghiệp, Canada mở rộng cánh cửa định cư thông qua chương trình Start-up Visa và các chương trình đầu tư tỉnh bang. Các ứng viên phải chứng minh năng lực tài chính, kinh nghiệm quản lý và/hoặc được quỹ đầu tư hoặc tổ chức hỗ trợ khởi nghiệp ở Canada chấp thuận.

Một số trường hợp đặc biệt khác có thể được cấp PR vì lý do nhân đạo hoặc theo diện tị nạn, tuy nhiên đây là các nhóm nhỏ, có quy trình xét duyệt phức tạp và không phổ biến với công dân Việt Nam.

Phân loại visa và giấy phép Canada

1. Nhóm tạm trú (Temporary Residence) – cư trú ngắn hạn

a) Visitor – Du lịch / Thăm thân / Công tác

  • Visa du lịch (Visitor Visa / TRV):
    Dành cho công dân các nước không được miễn visa, ví dụ như Việt Nam. Cho phép lưu trú tối đa 6 tháng/lần.

  • eTA (Electronic Travel Authorization):
    Chỉ áp dụng cho công dân các nước được miễn visa, nhập cảnh bằng đường hàng không.
  • Super Visa:
    Dành cho cha mẹ, ông bà của công dân/thường trú nhân Canada. Thời hạn lưu trú lên đến 5 năm/lần nhập cảnh.

b) Study – Học tập

  • Study Permit:
    Giấy phép học tập dành cho học sinh/sinh viên quốc tế đăng ký khóa học trên 6 tháng tại trường nằm trong danh sách DLI.
  • Student Direct Stream (SDS):
    Hình thức xét nhanh cho học sinh một số quốc gia (trong đó có Việt Nam), yêu cầu IELTS ≥6.0 và đóng học phí trước.

c) Work – Lao động tạm thời

  • Employer-Specific Work Permit:
    Chỉ làm việc cho một nhà tuyển dụng cụ thể.
  • Open Work Permit:
    Làm việc cho bất kỳ nhà tuyển dụng nào hợp pháp. Thường cấp cho vợ/chồng du học sinh hoặc người đã tốt nghiệp.
  • Post-Graduation Work Permit (PGWP):
    Dành cho sinh viên quốc tế đã tốt nghiệp tại Canada, có thời hạn tối đa 3 năm.

2. Nhóm thường trú (Permanent Residence) – cư trú lâu dài

d) Express Entry – Định cư diện tay nghề

  • Federal Skilled Worker Program (FSWP):
    Dành cho lao động có tay nghề từ nước ngoài, theo hệ thống tính điểm CRS.
  • Canadian Experience Class (CEC):
    Dành cho người đã học và làm việc tại Canada.
  • Federal Skilled Trades Program (FSTP):
    Dành cho nhóm ngành nghề kỹ thuật/trade (thợ điện, thợ hàn, đầu bếp…).
  • Provincial Nominee Program (PNP):
    Các tỉnh bang đề cử ứng viên phù hợp, có thể liên kết với Express Entry hoặc nộp giấy riêng.

e) Family Sponsorship – Bảo lãnh gia đình

  • Bảo lãnh vợ/chồng, con cái:
    Cần chứng minh mối quan hệ thật sự và đủ tài chính.
  • Bảo lãnh cha mẹ, ông bà:
    Theo quota hằng năm và điều kiện thu nhập (MNI).
  • Con nuôi, người thân phụ thuộc đặc biệt:
    Xét từng trường hợp cụ thể theo diện nhân đạo.

f) Business / Startup Visa – Đầu tư / Khởi nghiệp

  • Start-up Visa:
    Dành cho người có ý tưởng khởi nghiệp đổi mới, được tổ chức tại Canada bảo trợ (venture capital, incubator…).
  • Chương trình đầu tư tỉnh bang (Business PNP):
    Các tỉnh có chương trình riêng dành cho nhà đầu tư hoặc chủ doanh nghiệp có kinh nghiệm quản lý.
  • Self-employed Persons Program:
    Dành cho người làm nghề tự do trong lĩnh vực văn hóa, thể thao, nghệ thuật.

Thủ tục chung: tạo account IRCC, form IMM, biometrics, medical, police checks

Quy trình nộp hồ sơ xin visa hoặc giấy phép cư trú Canada – bao gồm thị thực du lịch, du học, lao động hoặc định cư – được quản lý tập trung bởi Cơ quan Di trú, Tị nạn và Quốc tịch Canada (IRCC). Dù bạn xin visa ngắn hạn (Temporary Resident Visa – TRV) hay thường trú (Permanent Resident – PR), bạn đều cần thực hiện qua các bước thủ tục chính yếu dưới đây, theo đúng quy trình được chuẩn hóa và áp dụng trên toàn cầu.

Việc nắm rõ từng bước không chỉ giúp tránh sai sót mà còn rút ngắn thời gian xét duyệt và tăng tỷ lệ hồ sơ được chấp thuận.

1. Tạo tài khoản IRCC

Bước đầu tiên trong quá trình xin bất kỳ loại visa hoặc giấy phép cư trú nào của Canada là tạo một tài khoản trên cổng thông tin chính thức của Cơ quan Di trú, Tị nạn và Quốc tịch Canada (IRCC). Bạn có thể đăng ký bằng hai cách: qua GCKey (cổng đăng nhập bảo mật do chính phủ Canada cung cấp) hoặc Sign-In Partner (dành cho người có tài khoản ngân hàng tại Canada – thường không áp dụng với người Việt Nam).

Sau khi tạo tài khoản thành công tại địa chỉ www.canada.ca , bạn sẽ truy cập được vào hệ thống quản lý hồ sơ trực tuyến, nơi bạn có thể bắt đầu điền đơn, tải tài liệu, thanh toán lệ phí, theo dõi tình trạng xử lý và nhận thông báo từ IRCC.

2. Khai đơn IMM theo đúng loại visa

Mỗi loại visa hoặc giấy phép đều có bộ hồ sơ riêng biệt, được quản lý thông qua các mẫu đơn có mã hiệu IMM. Các mẫu này có thể khai trực tuyến hoặc tải về điền dưới dạng PDF, sau đó ký tên và đính kèm.

Ví dụ, nếu bạn xin visa du lịch, bạn sẽ sử dụng mẫu IMM 5257; nếu là du học sinh thì điền mẫu IMM 1294; còn nếu xin giấy phép lao động thì dùng IMM 1295. Với hồ sơ định cư, mẫu bắt buộc là IMM 0008 và các mẫu bổ sung như IMM 5406 (khai thông tin gia đình), IMM 5669 (tiểu sử cá nhân và an ninh), IMM 5476 (nếu có người đại diện nộp hồ sơ giúp bạn). Việc khai đơn phải trung thực, thống nhất với các tài liệu chứng minh, đi kèm bản dịch công chứng nếu không phải tiếng Anh hoặc tiếng Pháp.

3. Cung cấp sinh trắc học (biometrics)

Hầu hết các hồ sơ xin visa Canada đều yêu cầu cung cấp sinh trắc học – bao gồm chụp ảnh và lăn vân tay. Sau khi nộp hồ sơ trực tuyến, bạn sẽ nhận được Thư hướng dẫn sinh trắc học (Biometric Instruction Letter). Lúc này, bạn cần đặt lịch và đến Trung tâm tiếp nhận hồ sơ thị thực Canada (VAC) để thực hiện.

Tại Việt Nam, có hai VAC đặt tại TP Hà Nội và TP Hồ Chí Minh do VFS Global vận hành. Lệ phí sinh trắc học hiện là 85 CAD/người và kết quả có giá trị trong vòng 10 năm đối với hồ sơ TRV, Study Permit và Work Permit. Với hồ sơ xin thường trú (PR), dù đã từng lấy sinh trắc trước đó, bạn vẫn phải làm lại.

4. Khám sức khỏe với bác sĩ được chỉ định

Nếu bạn xin visa lưu trú trên 6 tháng như du học, làm việc, hoặc định cư, bạn bắt buộc phải khám sức khỏe tại các phòng khám được IRCC chỉ định. Tùy loại visa, bạn sẽ khám trước khi nộp hồ sơ (gọi là upfront medical exam) hoặc đợi thư yêu cầu từ IRCC (medical request).

Việc khám bao gồm: đo huyết áp, cân nặng, chiều cao, xét nghiệm máu và nước tiểu, chụp X-quang phổi và kiểm tra thể lực tổng quát. Tại Việt Nam, hiện có các phòng khám ở TP Hà Nội, TP Hồ Chí Minh và TP Đà Nẵng đủ tiêu chuẩn thực hiện. Kết quả khám sẽ được gửi trực tiếp lên hệ thống của IRCC nên bạn không thể sửa đổi. Một số bệnh truyền nhiễm như lao phổi hoặc HIV có thể khiến hồ sơ bị trì hoãn hoặc từ chối.

5. Nộp lý lịch tư pháp

Lý lịch tư pháp là phần bắt buộc để chứng minh bạn không có tiền án, tiền sự và đủ điều kiện nhập cảnh Canada. Nếu bạn đang sống tại Việt Nam, cần xin Phiếu lý lịch tư pháp số 1 (dùng cho hồ sơ TRV) hoặc số 2 (dành cho hồ sơ PR).

Trường hợp bạn từng cư trú ở nước ngoài trên 6 tháng sau tuổi 18, bạn phải bổ sung giấy xác nhận không có án tích của quốc gia đó. Một số hồ sơ còn yêu cầu bạn cung cấp giấy xác nhận nhân thân nếu từng đổi tên, đổi chứng minh thư/căn cước. Toàn bộ giấy tờ phải là bản gốc hoặc bản sao công chứng, có bản dịch tiếng Anh hoặc Pháp nếu gốc bằng tiếng Việt.

6. Nộp hồ sơ trực tuyến & thanh toán lệ phí

Sau khi chuẩn bị đầy đủ đơn và giấy tờ, bạn sẽ nộp toàn bộ hồ sơ qua tài khoản IRCC đã tạo trước đó. Hệ thống sẽ yêu cầu bạn thanh toán lệ phí bằng thẻ tín dụng quốc tế (Visa, Mastercard).

Mức phí tùy theo loại hồ sơ: visa du lịch là 100 CAD, sinh trắc 85 CAD, visa du học 150 CAD, giấy phép lao động 155 CAD, hồ sơ định cư thường từ 850 CAD/người lớn trở lên. Nếu có người phụ thuộc đi kèm như vợ/chồng hoặc con cái, sẽ có mức phí bổ sung. Sau khi nộp, bạn sẽ nhận được số hồ sơ (Application Number) để theo dõi quá trình xét duyệt.

7. Theo dõi tình trạng và phản hồi yêu cầu bổ sung

Sau khi hồ sơ được nộp thành công, IRCC có thể yêu cầu bạn bổ sung thêm giấy tờ (Additional Document Request), xác minh lý lịch hoặc mời phỏng vấn nếu cần. Tất cả thông báo sẽ được gửi vào hộp thư của tài khoản IRCC và qua email.

Người nộp hồ sơ cần theo dõi thường xuyên để không bỏ lỡ hạn trả lời. Nếu hồ sơ được duyệt, bạn sẽ nhận được Thư yêu cầu nộp hộ chiếu (Passport Request – PPR) đối với visa TRV. Còn nếu hồ sơ định cư được chấp thuận, bạn sẽ nhận được Thư xác nhận thường trú (COPR) và hướng dẫn nhập cảnh.

Phí, thời gian xét duyệt, cổng thanh toán, VAC tại Việt Nam

1. Lệ phí nộp hồ sơ xin visa và giấy phép Canada

Mức phí nộp hồ sơ phụ thuộc vào loại visa hoặc giấy phép mà bạn xin. Đối với visa du lịch (TRV), lệ phí là 100 CAD/người, còn nếu đi theo nhóm gia đình (tối đa 5 người cùng nộp), mức trần là 500 CAD cho cả nhóm. Visa du học (Study Permit) có lệ phí 150 CAD, trong khi giấy phép lao động (Work Permit) là 155 CAD. Đối với hồ sơ định cư (Permanent Residence), phí xử lý hồ sơ cho người lớn là 850 CAD, cộng thêm 500 CAD phí quyền thường trú (Right of Permanent Residence Fee – RPRF), nâng tổng chi phí lên 1.350 CAD/người lớn. Người phụ thuộc dưới 22 tuổi thường có mức phí khoảng 230–285 CAD/trẻ em tùy diện.

Ngoài ra, phí sinh trắc học (biometrics) được tính riêng, là 85 CAD/người hoặc 170 CAD/nhóm gia đình (2 người trở lên nộp cùng lúc). Một số loại visa có thể phát sinh thêm các chi phí dịch vụ nếu bạn sử dụng hỗ trợ của bên thứ ba như VFS Global.

2. Thời gian xét duyệt trung bình

Thời gian xét duyệt hồ sơ phụ thuộc vào loại visa, chất lượng hồ sơ, thời điểm nộp (mùa cao điểm thường lâu hơn), và cả khu vực xử lý. Theo cập nhật của IRCC:

  • Visa du lịch (TRV) từ Việt Nam thường mất 25–40 ngày làm việc.
  • Visa du học thường từ 4 đến 8 tuần, nếu nộp theo diện SDS (Student Direct Stream) có thể nhanh hơn – chỉ khoảng 20 ngày.
  • Work Permit mất trung bình 8–12 tuần, tùy loại lao động (có LMIA hay không).
  • Hồ sơ định cư diện Express Entry mất khoảng 6 tháng, trong khi các diện bảo lãnh vợ/chồng (Family Class) thường kéo dài từ 9–12 tháng.

Lưu ý, đây chỉ là thời gian trung bình – nếu IRCC yêu cầu bổ sung giấy tờ hoặc phỏng vấn, thời gian có thể kéo dài đáng kể. Bạn có thể kiểm tra thời gian cập nhật mới nhất tại: https://www.canada.ca/en/immigration-refugees-citizenship/services/application/check-processing-times.html

3. Phương thức thanh toán lệ phí

Toàn bộ lệ phí nộp hồ sơ đều được thanh toán trực tuyến thông qua tài khoản IRCC. Bạn cần chuẩn bị một thẻ tín dụng quốc tế (Visa, Mastercard hoặc American Express) có đủ hạn mức và cho phép thanh toán online quốc tế.

Sau khi hoàn tất hồ sơ trên hệ thống, IRCC sẽ tạo hóa đơn tương ứng với từng loại phí (hồ sơ chính, biometrics, RPRF…), bạn tiến hành thanh toán và nhận biên lai điện tử. Biên lai này cần được lưu lại để nộp cùng hồ sơ hoặc làm căn cứ khi cần khiếu nại.

4. Trung tâm tiếp nhận hồ sơ VAC tại Việt Nam

Tại Việt Nam, việc tiếp nhận sinh trắc học và hỗ trợ các dịch vụ liên quan đến visa Canada được giao cho VFS Global – nhà cung cấp dịch vụ được IRCC ủy quyền. Hiện có hai trung tâm VAC chính thức đặt tại:

  • Hà Nội: Tầng 2, Tòa nhà Hong Kong Tower, số 243A Đê La Thành, phường Láng, thành phố Hà Nội.
  • TP. Hồ Chí Minh: Tầng 9, Cienco Tower 4, 180 Nguyễn Thị Minh Khai, phường An Nhơn, TP. Hồ Chí Minh

Các VAC này không xét duyệt hồ sơ, mà chỉ tiếp nhận sinh trắc học, nhận hộ chiếu khi có yêu cầu, giao nhận kết quả visa, hỗ trợ dịch vụ scan tài liệu và thông báo trạng thái. Khi đến VAC, bạn cần mang theo thư chỉ định của IRCC (Biometric Instruction Letter hoặc Passport Request), hộ chiếu còn hạn và mã hồ sơ IRCC. Bạn nên đặt lịch hẹn trước trên hệ thống của VFS để tránh chờ đợi lâu. Phí dịch vụ của VFS không bao gồm trong phí visa IRCC, và có thể thanh toán tại chỗ bằng tiền mặt hoặc thẻ.

Xem thêm:

Visitor Visa (TRV): Hồ sơ, lịch trình & cách chứng minh tài chính

Electronic Travel Authorization (eTA): Điều kiện, cách nộp online & xử lý lỗi

Study Permit (SP): Từ LOA tới GIC – hướng dẫn đầy đủ

Post-Graduation Work Permit (PGWP) & Chuyển SP → PR 

International Experience Canada (IEC): Working Holiday, Young Professional

LMIA & Work Permit: Quy trình A-A, Global Talent Stream, open WP cho spouse

Express Entry: FSW – CEC – FST – Điểm CRS & thư mời ITA

Provincial Nominee Programs (PNP): OINP, BC PNP, AIPP…

Family Sponsorship: Vợ chồng, con cái, cha mẹ/ông bà, Super Visa

Startup Visa & Business Immigration: Điều kiện quỹ đầu tư, chứng thư hỗ trợ

Visitor Visa gia hạn & Khôi phục status: Khi ở lại quá hạn

Medical, Biometrics & VAC: Lịch hẹn, phí và báo cáo eMedical

Câu hỏi phỏng vấn & Thư giải trình: Visitor, Study, Work

FAQ 40+ câu hỏi Visa Canada

Kinh nghiệm tăng tỷ lệ đậu (proof of funds, ràng buộc, lịch sử du lịch)

1. Proof of Funds – Chứng minh tài chính: đủ, minh bạch và có logic

Việc chứng minh bạn có khả năng tài chính để chi trả cho toàn bộ chi phí trong thời gian lưu trú ở Canada là cốt lõi. Nhưng không phải cứ có nhiều tiền là đủ – mà còn phải đúng nguồn, đúng mục đích.

  • Số dư tài khoản ngân hàng:
    • Nên duy trì tối thiểu 10.000 CAD cho mỗi người lớn và khoảng 4.000–6.000 CAD cho trẻ em đi cùng (với diện du lịch hoặc thăm thân).
      Với du học sinh: cần theo mức tối thiểu IRCC quy định (trung bình 20.635 CAD/năm ở ngoài Quebec) + học phí năm đầu tiên.
    • Tài khoản nên được mở ít nhất 2–3 tháng trước ngày nộp hồ sơ, thể hiện dòng tiền ổn định, không để xuất hiện khoản chuyển tiền lớn đột ngột từ nguồn không rõ ràng.
  • Nguồn thu nhập hợp pháp & logic:
    • Phải khai rõ nghề nghiệp, mức thu nhập thực tế, và lý giải được số tiền tiết kiệm phù hợp với khả năng tài chính.
    • Nếu có người tài trợ (thân nhân ở Canada): cần có thư cam kết bảo trợ, sao kê tài chính và giấy tờ thân nhân chứng minh mối quan hệ, tình trạng cư trú hợp pháp tại Canada.
  • Tài sản bổ sung:
    • Giấy tờ nhà đất, hợp đồng cho thuê, cổ phiếu, ô tô, sổ tiết kiệm dài hạn… đều giúp tăng độ tin cậy.
    • Với hồ sơ du học hoặc visa công tác dài hạn, nên bổ sung báo cáo thuế TNCN hoặc sao kê lương 6 tháng gần nhất.

2. Ràng buộc tại Việt Nam – Điều kiện tiên quyết để được tin sẽ quay về

Đây là lý do phổ biến khiến nhiều hồ sơ bị từ chối – không đủ “ties to home country”. Để khắc phục, bạn cần:

  • Ràng buộc gia đình:

    • Có vợ/chồng, con nhỏ đang ở Việt Nam; cha mẹ già cần chăm sóc; con đang học hành chưa thể sang cùng.
    • Cần đính kèm giấy khai sinh, giấy đăng ký kết hôn, giấy chứng nhận quyền nuôi con (nếu có) để thể hiện trách nhiệm gia đình chưa thể dứt khỏi.
  • Ràng buộc công việc:
    • Giấy xác nhận đang làm việc, hợp đồng lao động, quyết định cho nghỉ phép có thời hạn rõ ràng.
    • Với chủ doanh nghiệp: cung cấp giấy đăng ký kinh doanh, báo cáo thuế, bảng lương nhân viên, đơn hàng hoặc lịch trình công việc sắp tới.
  • Tài sản cố định tại Việt Nam:
    • Bất động sản đứng tên, phương tiện di chuyển đăng ký chính chủ, sổ tiết kiệm dài hạn tại ngân hàng trong nước.

  • Lý do quay về hợp lý:
    • Có cam kết trở lại công việc hoặc trường học; dự định phát triển kinh doanh tại Việt Nam sau khi học xong ở Canada.
    • Những lý do mơ hồ như “thăm thân xong sẽ về” hoặc “du lịch một vòng rồi tính tiếp” thường khiến hồ sơ yếu hơn.

3. Lịch sử du lịch – Một trong những điểm cộng mạnh nhất

Lịch sử du lịch tốt chứng minh bạn từng đi các nước phát triển và quay về đúng hạn, thể hiện ý thức tuân thủ visa và không có ý định cư trú bất hợp pháp.

  • Các nước “visa khó” có giá trị:
    • Mỹ, Úc, New Zealand, Nhật, Hàn, Schengen… nếu bạn từng đi ít nhất 1–2 nước trong số này trong 5 năm gần đây, sẽ tăng điểm mạnh khi xét visa Canada.
  • Không cần đi quá nhiều:
    • 1–2 chuyến cũng đủ nếu đi đúng visa, quay đúng hạn, có dấu xuất nhập cảnh rõ ràng.
    • Quan trọng là bạn không có lịch sử bị từ chối visa hoặc vi phạm luật di trú ở bất kỳ nước nào.
  • Cách trình bày:
    • Nếu nộp online, nên đính kèm trang hộ chiếu có dấu visa + dấu ra vào. Có thể viết thêm 1 đoạn giải thích rõ mục đích chuyến đi (du lịch, công tác…) và bạn đã quay về Việt Nam đúng hạn.

4. Thư giải trình – Một lá thư nhỏ, tác dụng lớn

Nhiều người bỏ qua thư giải trình (Letter of Explanation) vì cho rằng không bắt buộc. Nhưng thực tế, thư này là nơi duy nhất bạn có thể nói với nhân viên xét visa rằng: “Tôi có mục đích rõ ràng và tôi xứng đáng được cấp visa”.

  • Với visa du lịch: nên nêu rõ ai mời, lý do mời, thời gian dự kiến đi – về, lịch trình và nguồn tài chính tự chi trả hay người thân bảo lãnh.
  • Với visa du học: phải nói rõ kế hoạch học tập, vì sao chọn trường/khóa học đó, hướng đi sau khi học xong, và bạn có kế hoạch quay về Việt Nam như thế nào.
  • Với visa công tác: cần đính kèm thư mời từ phía đối tác Canada và nêu rõ bạn có trách nhiệm trở lại để tiếp tục dự án ở Việt Nam.

Xem thêm:

Visitor Visa (TRV): Hồ sơ, lịch trình & cách chứng minh tài chính

Electronic Travel Authorization (eTA): Điều kiện, cách nộp online & xử lý lỗi

Study Permit (SP): Từ LOA tới GIC – hướng dẫn đầy đủ

Post-Graduation Work Permit (PGWP) & Chuyển SP → PR

International Experience Canada (IEC): Working Holiday, Young Professional

LMIA & Work Permit: Quy trình A-A, Global Talent Stream, open WP cho spouse

Express Entry: FSW – CEC – FST – Điểm CRS & thư mời ITA

Provincial Nominee Programs (PNP): OINP, BC PNP, AIPP…

Family Sponsorship: Vợ chồng, con cái, cha mẹ/ông bà, Super Visa

Startup Visa & Business Immigration: Điều kiện quỹ đầu tư, chứng thư hỗ trợ

Visitor Visa gia hạn & Khôi phục status: Khi ở lại quá hạn

Medical, Biometrics & VAC: Lịch hẹn, phí và báo cáo eMedical

Câu hỏi phỏng vấn & Thư giải trình: Visitor, Study, Work

FAQ 40+ câu hỏi Visa Canada (cluster tổng)

Những câu hỏi thường gặp khi xin visa/giấy phép Canada

1. Xin visa Canada du lịch có cần phỏng vấn không?
Không. Hầu hết các hồ sơ TRV (visa du lịch, thăm thân, công tác) đều không phỏng vấn, xét duyệt hoàn toàn dựa vào hồ sơ giấy nộp qua hệ thống IRCC. Vì vậy, việc trình bày hồ sơ rõ ràng, thuyết phục là yếu tố then chốt.

2. Visa du lịch Canada có thời hạn bao lâu?
Visa có thể được cấp tối đa 10 năm hoặc đến khi hộ chiếu hết hạn, nhưng thời gian lưu trú mỗi lần nhập cảnh thường là tối đa 6 tháng (cán bộ hải quan sẽ quyết định cụ thể khi bạn đến Canada).

3. Du học sinh cần tối thiểu bao nhiêu tiền trong tài khoản?
Phải có tối thiểu học phí năm đầu tiên + chi phí sinh hoạt (khoảng 20.635 CAD/năm ngoài Quebec). Ngoài ra, nguồn tiền phải rõ ràng, đúng quy định IRCC, không chuyển khoản đột ngột.

4. Có thể nộp visa Canada theo nhóm gia đình không?
Có. Hệ thống IRCC cho phép tạo một hồ sơ đại diện để nộp cho nhiều thành viên trong cùng một gia đình (vợ/chồng/con cái) nếu đi chung chuyến. Tuy nhiên, cần nêu rõ mối quan hệ và hồ sơ tài chính đủ bao quát cho cả nhóm.

5. Visa Canada từng bị từ chối có nộp lại được không?
Được. Nhưng nên xin GCMS Notes để biết chính xác lý do từ chối và nộp lại sau khi đã khắc phục yếu điểm. Nếu nộp lại y hệt, tỷ lệ rớt tiếp rất cao.

6. Tôi ở tỉnh, có phải lên Hà Nội/TP.HCM để lấy sinh trắc học (vân tay) không?
Đúng. Hiện Việt Nam chỉ có 2 trung tâm tiếp nhận hồ sơ (VAC) tại Hà Nội (243 Đê La Thành) và TP.HCM (94-96 Nguyễn Du, Q.1). Bạn bắt buộc phải đến trực tiếp để lấy dấu vân tay và chụp ảnh sau khi nộp hồ sơ online.

Trên đây là toàn bộ hướng dẫn chi tiết về các loại visa và giấy phép đến Canada năm 2025 – bao gồm hệ thống visa tạm trú (Visitor, Study, Work), thường trú (Express Entry, Family Sponsorship, Business/Startup Visa), cùng toàn bộ quy trình thủ tục IRCC, các yêu cầu tài chính, sinh trắc học, địa điểm VAC tại Việt Nam và kinh nghiệm tăng tỷ lệ đậu visa thực tế. Từ việc xác định đúng loại visa phù hợp với mục đích đến Canada, hiểu rõ thứ tự hồ sơ và cách trình bày bằng chứng, đến việc tránh các lỗi từ chối phổ biến – bài viết đã giúp bạn hình dung trọn vẹn hơn về hành trình xin visa Canada trong bối cảnh xét duyệt ngày càng kỹ lưỡng.

Nếu bạn đang chuẩn bị nộp hồ sơ visa Canada hoặc chưa chắc chắn chọn loại visa nào phù hợp với hoàn cảnh và lộ trình di trú dài hạn, đừng ngần ngại liên hệ Visa Năm Châu. Với hơn 10 năm kinh nghiệm chuyên sâu trong lĩnh vực visa các nước phát triển và định cư toàn cầu, chúng tôi sẵn sàng đồng hành cùng bạn – từ khâu tư vấn chiến lược, chuẩn bị hồ sơ tài chính, trình bày ràng buộc chặt chẽ cho đến theo sát từng bước cập nhật từ IRCC, VAC và lịch sinh trắc học. Dù bạn chọn du lịch, du học, làm việc hay định cư tại Canada, Visa Năm Châu luôn bên bạn trong hành trình mở cánh cửa đến đất nước lá phong đỏ.

Có thể bạn quan tâm

Zalo Icon Tư vấn qua Zalo